Tên Công Ty |
Vốn hóa (triệu VND) |
Tỉ Lệ |
1/ Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng hải Thái Bình Dương |
N/A |
100% |
2/ Công ty TNHH MTV Công nghiệp Cao su Thái Bình Dương |
N/A |
100% |
3/ CTCP Hòn Ngọc Thái Bình Dương |
N/A |
100% |
4/ CTCP Hoa Sen Thái Bình Dương |
N/A |
100% |
5/ CTCP Niềm Kiêu Hãnh Thái Bình Dương |
N/A |
100% |
6/ Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Tổng hợp V.N.M |
N/A |
100% |
7/ Công ty TNHH Cảng Phước Long |
N/A |
100% |
8/ Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Hàng hải Thái Bình Dương |
N/A |
100% |
9/ CTCP Cảng Nam Hải |
N/A |
99.98% |
10/ CTCP Cảng Nam Hải Đình Vũ |
N/A |
84.66% |
11/ CTCP Cảng quốc tế Gemadept - Dung Quất |
N/A |
80.40% |
12/ CTCP Cảng Bình Dương |
N/A |
80.09% |
13/ CTCP ICD Nam Hải |
N/A |
75% |
14/ CTCP Gemadept Vũng Tàu |
N/A |
70% |
15/ CTCP Cảng Nam Đình Vũ |
N/A |
60% |
16/ CTCP Dịch vụ Vận tải Trường Thọ |
N/A |
54% |
17/ Công ty TNHH ISS - Gemadept |
N/A |
51% |
18/ Công ty TNHH MTV Vận tải biển Gemadept |
N/A |
50% |
19/ Công ty TNHH CJ Gemadept Shipping Holdings |
N/A |
50% |
20/ Công ty TNHH Tiếp vận “K” Line – Gemadept |
N/A |
50% |
21/ CTCP Cảng Cái Mép Gemadept – Terminal Link |
N/A |
50% |
22/ Gemadept (Malaysia) Sdn. Bhd |
N/A |
50% |
23/ Gemadept Shipping Singapore Pte. Ltd |
N/A |
50% |
24/ CTCP Đầu Tư Xây dựng Phát triển Hạ tầng Gemadept |
N/A |
50% |
25/ Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng |
N/A |
49.10% |
26/ Công ty TNHH CJ Gemadept Logistics Holdings |
N/A |
49.10% |
27/ Công ty TNHH MTV Tiếp vận Gemadept |
N/A |
49.10% |
28/ Công ty TNHH OOCL Logistics (Việt Nam) |
N/A |
49% |
29/ Công ty TNHH Thương mại Quả Cầu Vàng |
N/A |
45% |
30/ Công ty TNHH Golden Globe |
N/A |
40% |
31/ CTCP Du lịch Minh Đạm |
N/A |
40% |
32/ CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
N/A |
34.52% |
33/ CTCP Thương cảng Vũng Tàu |
N/A |
26.78% |
34/ CTCP Liên hợp Thực phẩm |
N/A |
26.56% |
35/ CTCP Mekong Logistics |
N/A |
25.02% |