Mã CK | Giá | KLGD Trung bình 30 ngày (KL_Niêm_Yết) |
Vốn Thị Trường | Cao/Thấp 52 tuần |
BFC CTCP Phân bón Bình Điền | 22.40 1 (4.67%) 194,600 | 469,450 (57,167,993) | 1,281 (tỉ) |
10.41
23.20
22.40
![]() |
DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | 17 -0.40 (-2.30%) 2,437,900 | 4,030,697 (529,400,000) | 9,000 (tỉ) |
7.09
18.15
17
![]() |
DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 69.90 -1.80 (-2.51%) 823,300 | 803,886 (148,766,943) | 10,399 (tỉ) |
21.13
75.40
69.90
![]() |
DHB CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 7.20 0 (0%) 0 | 0 (272,200,000) | 1,960 (tỉ) |
7.20
7.20
7.20
![]() |
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 19.20 0.30 (1.59%) 1,142,900 | 2,860,346 (391,400,000) | 7,515 (tỉ) |
12.19
20.60
19.20
![]() |
HSI CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh | 3.80 -0.30 (-7.32%) 72,000 | 58,014 (10,000,000) | 38 (tỉ) |
0.70
5.40
3.80
![]() |
LAS CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 11.40 0.10 (0.89%) 434,200 | 525,967 (112,856,400) | 1,287 (tỉ) |
5
12
11.40
![]() |
NFC CTCP Phân lân Ninh Bình | 8.60 0 (0%) 0 | 68 (15,731,260) | 135 (tỉ) |
5.10
8.60
8.60
![]() |
PCE CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 12 -0.40 (-3.23%) 20,200 | 5,736 (10,000,000) | 120 (tỉ) |
4.91
16.47
12
![]() |
PMB CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 11 0.50 (4.76%) 301,000 | 55,399 (12,000,000) | 132 (tỉ) |
6.71
11.40
11
![]() |
PSE CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ | 11.50 0.30 (2.68%) 46,100 | 8,438 (12,500,000) | 144 (tỉ) |
6.33
11.50
11.50
![]() |
PSW CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | 8.30 0.10 (1.22%) 2,800 | 486 (17,000,000) | 141 (tỉ) |
6.28
9.90
8.30
![]() |
SFG CTCP Phân Bón Miền Nam | 9.34 -0.10 (-1.06%) 14,400 | 28,870 (47,897,333) | 447 (tỉ) |
5.29
10.30
9.34
![]() |
TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 8.50 0.27 (3.28%) 3,508,400 | 2,150,541 (147,648,084) | 1,255 (tỉ) |
2.12
8.64
8.50
![]() |
VAF CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển | 10.20 -0.55 (-5.12%) 600 | 18,929 (37,665,348) | 384 (tỉ) |
3.92
12.90
10.20
![]() |
Danh Mục Tin Tức: