Mã CK | Giá | KLGD Trung bình 30 ngày (KL_Niêm_Yết) |
Vốn Thị Trường | Cao/Thấp 52 tuần |
AGR CTCP Chứng khoán Agribank | 12.50 0.80 (6.84%) 2,863,400 | 1,667,230 (212,000,000) | 2,650 (tỉ) |
2.20
13.45
12.50
![]() |
APG CTCP Chứng khoán APG | 11.40 -0.20 (-1.72%) 1,384,600 | 1,129,712 (34,028,900) | 388 (tỉ) |
7.90
12.80
11.40
![]() |
APS CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương | 7.80 0 (0%) 1,391,000 | 355,056 (39,000,000) | 304 (tỉ) |
1.80
7.80
7.80
![]() |
BSI CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 15.60 0.50 (3.31%) 1,410,700 | 573,147 (122,070,078) | 1,904 (tỉ) |
7.30
17.40
15.60
![]() |
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 23.40 -0.30 (-1.27%) 709,000 | 616,751 (72,233,937) | 1,690 (tỉ) |
7.27
25.10
23.40
![]() |
CTS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 16.70 0.70 (4.38%) 739,000 | 663,126 (106,436,576) | 1,777 (tỉ) |
5.20
18.20
16.70
![]() |
FTS CTCP Chứng khoán FPT | 18.15 0.45 (2.54%) 744,700 | 616,638 (132,267,349) | 2,401 (tỉ) |
8.82
19.90
18.15
![]() |
HAC CTCP Chứng khoán Hải Phòng | 10 0.70 (7.53%) 64,500 | 15,441 (29,181,096) | 292 (tỉ) |
4.30
10
10
![]() |
HBS CTCP Chứng khoán Hòa Bình | 6.30 0.50 (8.62%) 63,900 | 63,238 (32,999,980) | 208 (tỉ) |
1.80
6.30
6.30
![]() |
HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 31.50 0.50 (1.61%) 6,858,300 | 4,093,929 (305,882,263) | 9,635 (tỉ) |
10.58
34.15
31.50
![]() |
IVS CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 9.70 0.30 (3.19%) 92,100 | 43,053 (69,350,000) | 673 (tỉ) |
4.90
10.90
9.70
![]() |
KLB Ngân hàng TMCP Kiên Long | 18.90 0.20 (1.07%) 111,400 | 77,738 (323,695,796) | 6,118 (tỉ) |
9
21.70
18.90
![]() |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 23.10 0.50 (2.21%) 1,831,800 | 662,925 (164,331,084) | 3,796 (tỉ) |
7.67
23.70
23.10
![]() |
ORS CTCP Chứng khoán Tiên Phong | 14 0.80 (6.06%) 67,400 | 157,996 (43,960,000) | 615 (tỉ) |
4
14.90
14
![]() |
PSI CTCP Chứng khoán Dầu khí | 8.50 0.20 (2.41%) 72,700 | 12,889 (59,841,300) | 509 (tỉ) |
1.70
8.80
8.50
![]() |
SBS CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 7.80 1 (14.71%) 4,510,800 | 1,446,109 (126,660,000) | 988 (tỉ) |
0.90
7.80
7.80
![]() |
SHS CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 29.90 -0.20 (-0.66%) 7,724,900 | 4,165,144 (207,268,201) | 6,197 (tỉ) |
5.10
31
29.90
![]() |
SSI CTCP Chứng khoán SSI | 34.55 1.25 (3.75%) 13,084,500 | 8,142,154 (602,945,613) | 20,832 (tỉ) |
9.32
36.95
34.55
![]() |
TVB CTCP Chứng khoán Trí Việt | 15.30 0.70 (4.79%) 1,135,900 | 740,508 (52,119,883) | 797 (tỉ) |
5.46
15.77
15.30
![]() |
TVS CTCP Chứng khoán Thiên Việt | 18.45 0.45 (2.50%) 110,600 | 61,448 (98,235,174) | 1,812 (tỉ) |
9.54
19.45
18.45
![]() |
VCI CTCP Chứng khoán Bản Việt | 61.20 1.70 (2.86%) 869,400 | 1,225,210 (165,600,000) | 10,135 (tỉ) |
13.08
64
61.20
![]() |
VDS CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 14.15 0.75 (5.60%) 1,624,400 | 245,409 (100,099,906) | 1,416 (tỉ) |
5.48
14.40
14.15
![]() |
VIG CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | 5.50 0.50 (10%) 956,200 | 1,329,008 (34,133,300) | 188 (tỉ) |
0.50
5.50
5.50
![]() |
VIX CTCP Chứng khoán VIX | 27.60 0.40 (1.47%) 3,763,100 | 2,370,327 (127,718,975) | 3,525 (tỉ) |
4.36
28.70
27.60
![]() |
VND CTCP Chứng khoán VNDirect | 28.95 0.75 (2.66%) 4,865,500 | 2,791,272 (220,430,169) | 6,381 (tỉ) |
10.30
31.75
28.95
![]() |
WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall | 7.10 0.60 (9.23%) 344,600 | 98,720 (50,300,000) | 357 (tỉ) |
1.60
7.10
7.10
![]() |
Danh Mục Tin Tức: