Mã CK | Giá | KLGD Trung bình 30 ngày (KL_Niêm_Yết) |
Vốn Thị Trường | Cao/Thấp 52 tuần |
000001.SS China ShangHai Composite Index | 3,621.26 38.17 (1.07%) 2,681,928,428 | 31,169,080 (0) | 0 (tỉ) |
2,660.17
3,621.26
3,621.26
![]() |
A32 CTCP 32 | 35 -2.90 (-7.65%) 100 | 275 (6,800,000) | 238 (tỉ) |
20.14
49.74
35
![]() |
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 14.70 0.45 (3.16%) 2,169,600 | 2,614,505 (221,759,974) | 3,260 (tỉ) |
8.59
15.80
14.70
![]() |
AAM CTCP Thủy sản MeKong | 11.50 0 (0%) 1,300 | 1,770 (12,346,411) | 142 (tỉ) |
10.10
12.20
11.50
![]() |
AAS CTCP Chứng khoán SmartInvest | 10.10 -0.20 (-1.94%) 4,462,300 | 1,393,731 (31,000,000) | 313 (tỉ) |
5.60
34.20
10.10
![]() |
AAV CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc | 14 1 (7.69%) 1,252,900 | 428,490 (31,874,996) | 446 (tỉ) |
4.30
15.20
14
![]() |
ABB Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình | 13.70 0.60 (4.58%) 968,800 | 1,661,961 (0) | 0 (tỉ) |
13.10
14.30
13.70
![]() |
ABC CTCP Truyền thông VMG | 18.50 0.80 (4.52%) 34,700 | 51,932 (20,393,000) | 377 (tỉ) |
7.15
20.60
18.50
![]() |
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 40.80 2.90 (7.65%) 114,300 | 21,879 (38,000,000) | 1,550 (tỉ) |
22.23
43
40.80
![]() |
ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 29.90 0 (0%) 0 | 992 (20,000,000) | 598 (tỉ) |
15
41.60
29.90
![]() |
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 30 1.20 (4.17%) 233,000 | 221,606 (37,439,873) | 1,123 (tỉ) |
8.38
30
30
![]() |
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32 0 (0%) 1,100 | 1,489 (14,107,207) | 451 (tỉ) |
30
35.72
32
![]() |
AC4 CTCP ACC-244 | 3 0 (0%) 0 | 0 (2,940,862) | 9 (tỉ) |
3
3
3
![]() |
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 28.95 0.65 (2.30%) 6,535,000 | 9,509,572 (2,161,558,460) | 62,577 (tỉ) |
13.69
30.35
28.95
![]() |
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 15.40 0.50 (3.36%) 30,100 | 31,629 (10,000,000) | 154 (tỉ) |
9.98
17.20
15.40
![]() |
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang | 29.10 0.20 (0.69%) 4,100 | 1,628 (3,050,781) | 89 (tỉ) |
18.82
32.20
29.10
![]() |
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 13.80 -0.15 (-1.08%) 71,400 | 127,602 (50,159,019) | 692 (tỉ) |
7.86
17.25
13.80
![]() |
ACM CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 1.80 0.10 (5.88%) 2,446,200 | 1,351,881 (51,000,000) | 92 (tỉ) |
0.40
1.80
1.80
![]() |
ACS CTCP Xây lắp Thương mại 2 | 13.40 0 (0%) 0 | 596 (4,000,000) | 54 (tỉ) |
6.70
15.80
13.40
![]() |
ACV Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 78.10 0.10 (0.13%) 225,300 | 296,900 (2,177,173,236) | 170,037 (tỉ) |
42.20
83.10
78.10
![]() |
Danh Mục Tin Tức: