Mã CK | Giá | KLGD Trung bình 30 ngày (KL_Niêm_Yết) |
Vốn Thị Trường | Cao/Thấp 52 tuần |
A32 CTCP 32 | 30 0 (0%) 0 | 138 (6,800,000) | 204 (tỉ) |
27
35.50
30
![]() |
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh | 9.29 0 (0%) 1,789,700 | 3,048,233 (382,274,496) | 3,551 (tỉ) |
5.69
19.10
9.29
![]() |
AAM CTCP Thủy sản MeKong | 11.50 0.45 (4.07%) 7,400 | 5,870 (12,346,411) | 142 (tỉ) |
9.29
17.35
11.50
![]() |
AAS CTCP Chứng khoán SmartInvest | 10.20 0.20 (2%) 118,800 | 87,132 (31,000,000) | 316 (tỉ) |
6.90
36
10.20
![]() |
AAT Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa | 4.98 -0.02 (-0.40%) 289,100 | 818,164 (63,801,489) | 318 (tỉ) |
4.79
14.66
4.98
![]() |
AAV CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc | 3.90 0 (0%) 189,200 | 257,980 (68,987,661) | 269 (tỉ) |
2.80
22.50
3.90
![]() |
ABB Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình | 8 0.10 (1.27%) 544,700 | 977,771 (571,311,355) | 4,570 (tỉ) |
6.10
16.30
8
![]() |
ABC CTCP Truyền thông VMG | 12.10 0 (0%) 430,500 | 43,394 (20,393,000) | 247 (tỉ) |
4.50
14.10
12.10
![]() |
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam | 33 0.70 (2.17%) 25,500 | 8,594 (43,157,815) | 1,424 (tỉ) |
25.83
51.58
33
![]() |
ABR CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 9 -0.40 (-4.26%) 1,200 | 733 (20,000,000) | 180 (tỉ) |
7.72
21.60
9
![]() |
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.70 -0.03 (-0.52%) 263,800 | 936,650 (80,000,000) | 456 (tỉ) |
5.16
23.34
5.70
![]() |
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 32.95 -0.05 (-0.15%) 300 | 377 (14,387,207) | 474 (tỉ) |
26.49
40.31
32.95
![]() |
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu | 25 0.40 (1.63%) 5,882,100 | 3,408,394 (3,377,435,094) | 84,436 (tỉ) |
17.50
27.08
25
![]() |
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 13.75 0 (0%) 61,400 | 89,987 (104,999,993) | 1,444 (tỉ) |
10.40
20.30
13.75
![]() |
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang | 36 1 (2.86%) 2,100 | 697 (3,050,781) | 110 (tỉ) |
32.60
49.40
36
![]() |
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.70 -0.10 (-0.85%) 8,300 | 95,833 (50,159,019) | 587 (tỉ) |
8.15
31.26
11.70
![]() |
ACM CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | 0.60 0 (0%) 1,194,900 | 143,469 (51,000,000) | 31 (tỉ) |
0.60
3.10
0.60
![]() |
ACS CTCP Xây lắp Thương mại 2 | 7.10 0 (0%) 0 | 304 (4,000,000) | 28 (tỉ) |
5.50
15.50
7.10
![]() |
ACV Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 82 -0.40 (-0.49%) 10,800 | 41,259 (2,177,173,236) | 178,528 (tỉ) |
72.70
95
82
![]() |
ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông | 15 0.40 (2.74%) 1,000 | 970 (3,977,936) | 60 (tỉ) |
14.60
23.60
15
![]() |
Danh Mục Tin Tức: