Mã CK:

HOSE: 1,075.77 0.79 0.1% 310,196,400 5,601 tỷ
HNX: 220.53 0.22 0.1% 42,603,501 747.9 tỷ


CK
Giá +/- Khối
lượng
Mở
cửa
Cao
nhất
Thấp
nhất
DIG 21.35 0.45 10,218,200 21.30 21.70 21.20
SHB 11.75 0.05 3,856,900 11.70 11.80 11.70
NVL 13.40 0.35 11,879,000 13.20 13.55 13.15
VND 17.10 0.05 12,703,300 17.25 17.35 17.05
SSI 23.25 -0.15 4,918,300 23.50 23.60 23.20
VIX 9.43 -0.07 5,866,200 9.53 9.64 9.40
DXG 15.05 0.45 12,780,900 14.95 15.20 14.90
HPG 21.40 -0.05 2,945,800 21.50 21.60 21.35
STB 27.70 0 2,014,900 27.95 27.95 27.70
HQC 4.66 -0.04 6,937,400 4.79 4.79 4.64
HAG 8.03 -0.02 4,575,700 8.09 8.12 8.02
GEX 15.40 -0.05 3,790,000 15.55 15.75 15.40
HSG 15.65 -0.05 2,586,400 15.80 15.85 15.60
VPB 19.45 0.10 1,584,100 19.50 19.50 19.35
LPB 14.35 -0.05 2,234,800 14.50 14.50 14.35
BCG 9.24 0.04 2,496,900 9.25 9.37 9.21
PDR 14.55 0.85 12,799,800 13.70 14.60 13.70
KBC 27.70 -0.45 2,512,600 28.30 28.30 27.70
LCG 13.45 0 3,759,000 13.45 13.65 13.40
POW 13.70 0.10 1,998,400 13.65 13.75 13.60
Danh sách nhóm
    
TÍN HIỆU MUA/BÁN     (SỨC MẠNH TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ )
 MUA NHANH - BÁN NHANH:     AAS     ABB     BFC     C4G     CEO     CIG     DGC     DGW     DTD     DXG     FID     FRT     HCD     HDC     HDG     ... Xem thêm    BẮT ĐẦU CHU KỲ TĂNG:     ANV     DGW     HAX     HT1     NAG     VAB     ... Xem thêm    CỔ PHIẾU MẠNH:     AAS     ABB     BCG     BFC     CEO     DXG     HAX     HDC     HDG     KHP     PDR     PLX     SSI     000001.SS     AAA     ... Xem thêm

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP
MÃ CK NGÀY GDKHQ TỈ LỆ Giá
ABB 30/05/2023 100/10 8.5
BMC 30/05/2023 9% 13.5
BSL 30/05/2023 3% 9.7
CMN 30/05/2023 26% 57.8
CTW 30/05/2023 7.6% 20.4
DDN 30/05/2023 5% 10.4
GMX 30/05/2023 10% 21.4
GND 30/05/2023 10% 26.8
HRB 30/05/2023 25% 38
MKP 30/05/2023 10% 26.1
Bảng so sánh cổ tức theo năm           Xem thêm
Thị trường chứng khoán
»


Bất động sản
»

Doanh nghiệp
»

Kinh tễ vĩ mô - Đầu tư
»

Tài chính - ngân hàng
»

Tài chính quốc tế
»

Thị trường
»

Danh Mục Tin Tức:


CK Giá +/- KL Open CN TN
DIG 21.4 0.5 10,218,200 21.3 21.7 21.2
SHB 11.8 0.1 3,856,900 11.7 11.8 11.7
NVL 13.4 0.4 11,879,000 13.2 13.6 13.2
VND 17.1 0.1 12,703,300 17.3 17.4 17.1
SSI 23.3 -0.2 4,918,300 23.5 23.6 23.2
VIX 9.4 -0.1 5,866,200 9.5 9.6 9.4
DXG 15.1 0.5 12,780,900 15.0 15.2 14.9
HPG 21.4 -0.1 2,945,800 21.5 21.6 21.4
STB 27.7 0 2,014,900 28.0 28.0 27.7
HQC 4.7 -0.0 6,937,400 4.8 4.8 4.6
HAG 8.0 -0.0 4,575,700 8.1 8.1 8.0
GEX 15.4 -0.1 3,790,000 15.6 15.8 15.4
HSG 15.7 -0.1 2,586,400 15.8 15.9 15.6
VPB 19.5 0.1 1,584,100 19.5 19.5 19.4
LPB 14.4 -0.1 2,234,800 14.5 14.5 14.4
BCG 9.2 0.0 2,496,900 9.3 9.4 9.2
PDR 14.6 0.9 12,799,800 13.7 14.6 13.7
KBC 27.7 -0.5 2,512,600 28.3 28.3 27.7
LCG 13.5 0 3,759,000 13.5 13.7 13.4
POW 13.7 0.1 1,998,400 13.7 13.8 13.6