MaCK | Tỉ lệ | |||||
MQN | Phát hành khác |
19/03/2024 19/03/2024 |
Khối lượng phát hành: 1,000,000 | |||
MQN: Ngày 19/03/2024, giao dịch 1.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung (02/06/2021 10:34) | ||||||
TCB | Phát hành khác |
27/12/2023 27/12/2023 |
Khối lượng phát hành: 6,323,716 | |||
TCB: 27.12.2023, niêm yết bổ sung 6.323.716 cp (23/12/2022 17:49) Techcombank chuẩn bị rót hơn 10.000 tỷ đồng vào Chứng khoán TCBS (23/11/2022 11:44) TCB: Đã phát hành 6.323.716 cp theo chương trình lựa chọn cho người lao động (06/09/2022 17:11) TCB: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 3.517.238.514 cp (06/09/2022 17:10) |
||||||
HBC | Phát hành khác |
03/11/2023 03/11/2023 |
Khối lượng phát hành: 6,291,500 | |||
HBC: 3.11.2023, giao dịch 6.291.500 cp niêm yết bổ sung (16/12/2022 17:58) HBC: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 274.133.270 cp (04/11/2022 16:19) |
||||||
NLG | Phát hành khác |
23/10/2023 23/10/2023 |
Khối lượng phát hành: 1,140,287 | |||
NLG: 23.10.2023, giao dịch 1.140.287 cp niêm yết bổ sung (15/11/2022 03:50) NLG: 11.11.2022, niêm yết bổ sung 1.140.287 cp (10/11/2022 02:49) NLG: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 384.080.300 cp (21/10/2022 08:44) |
||||||
IDJ | Phát hành khác |
18/08/2023 18/08/2023 |
Khối lượng phát hành: 7,351,290 | |||
IDJ: Ngày 18/08/2023, giao dịch đầu tiên 7.351.290 cổ phiếu niêm yết bổ sung (22/09/2022 08:47) IDJ: Chấp thuận niêm yết bổ sung 7.351.290 cổ phiếu (13/09/2022 08:18) IDJ: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 173.490.193 cp (12/08/2022 10:24) |
||||||
GMA | Phát hành khác |
08/08/2023 08/08/2023 |
Khối lượng phát hành: 12,800,000 | |||
GMA: Ngày 08/08/2023, giao dịch đầu tiên 12.800.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung (22/09/2022 08:47) GMA: Chấp thuận niêm yết bổ sung 12.800.000 cổ phiếu (09/09/2022 07:06) GMA: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 19.999.999 cp (10/08/2022 09:26) |
||||||
NSL | Cổ tức bằng tiền |
04/04/2023 20/04/2023 |
4.50% |
450 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 450 đồng/CP | ||||||
CEG | Cổ tức bằng tiền |
03/04/2023 26/04/2023 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 500 đồng/CP | ||||||
AAM | Cổ tức bằng tiền |
31/03/2023 14/04/2023 |
7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP | ||||||
CCM | Cổ tức bằng tiền |
31/03/2023 29/05/2023 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP | ||||||
PRC | Cổ tức bằng tiền |
30/03/2023 20/04/2023 |
350% |
35000 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 35,000 đồng/CP | ||||||
SMN | Cổ tức bằng tiền |
30/03/2023 05/05/2023 |
11% |
1100 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,100 đồng/CP | ||||||
TCM | Cổ tức bằng tiền |
30/03/2023 14/04/2023 |
7% |
700 đồng/cổ phiếu |
||
Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 700 đồng/CP | ||||||
VXT | Cổ phiếu thưởng |
30/03/2023 31/03/2023 |
100/17 |
Phát hành thêm: 0 |
||
Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17 | ||||||
VXT | Phát hành hiện hữu |
30/03/2023 31/03/2023 |
2/1(giá: 10,000) |
Phát hành thêm: 0 |
||
Danh Mục Tin Tức: