VN-INDEX   1,202   -3.7   -0.3%
KL: 262,510,512   GT: 6,876 tỷ
HNX   226   -1.7   -0.8%
KL: 29,641,900   GT: 547 tỷ
UPCOM   88   -0.3   -0.4%
KL: 11,370,973   GT: 265 tỷ
VN30   1,231   -1.7   -0.1%
KL: 85,927,597   GT: 3,485 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 4,142,100 18.60 18.75 18.40
pow 10.60 -0.05 1,459,000 10.65 10.70 10.55
bsr 18.10 -0.10 1,310,500 18.20 18.40 18
hpg 28.35 -0.45 3,855,200 28.80 28.70 28.35
tcb 46.40 -0.60 2,583,800 47 47 46.25
shb 11.15 -0.05 5,656,700 11.20 11.25 11.10
stb 28.35 -0.25 4,227,100 28.60 28.65 28.25
hqc 3.72 -0.06 1,257,100 3.78 3.76 3.70
lpb 20.75 -0.30 3,105,500 21.05 21.25 20.70
msb 13.50 -0.25 3,372,000 13.75 13.80 13.45
nvl 14.95 -0.25 4,617,000 15.20 15.20 14.95
gex 20.10 -0.20 4,526,400 20.30 20.30 20.05
mbb 22.25 -0.30 5,665,600 22.55 22.60 22.20
hag 12.40 0.10 3,010,800 12.30 12.65 12.30
ssi 35.15 -0.50 4,991,400 35.65 35.65 35.10
vnd 20.75 -0.15 4,681,100 20.90 20.90 20.70
ita 4.94 -0.07 731,600 5.01 5.02 4.93
tch 15.65 0.10 8,606,300 15.55 15.90 15.45
scr 6.61 -0.08 482,300 6.69 6.70 6.60
hsg 19.45 -0.20 1,547,600 19.65 19.70 19.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0.40 2,516,000
fox 61.90 4.80 387,500
ldp 24.20 1.40 53,500
dc2 8.20 0.10 48,600
vta 5.10 -0.20 2,500
pdb 11.20 0 4,600
xmd 8.50 0 0
shn 7.70 0.70 100
l40 20 0 0
ve3 10.90 0.90 100
Bắt đầu chu kì tăng
ijc 13.85 -0.30 470,500
pvt 24.65 -0.35 507,900
asm 11 -0.30 727,200
hah 40.25 -0.55 251,700
dgw 58.30 -0.40 592,500
idc 55.30 0.90 710,800
bvb 11 0.20 280,300
dgt 5.60 0.20 81,900
hid 3.04 0.17 967,800
sci 12.90 -0.20 3,800
Cổ phiếu mạnh
ssi 35.15 -0.50 4,991,400
mbb 22.25 -0.30 5,665,600
tch 15.65 0.10 8,606,300
mwg 53.30 1 10,931,700
acb 26.90 -0.15 2,844,900
ctg 32.30 -0.65 2,330,300
tcb 46.40 -0.60 2,583,800
hcm 27.05 -0.60 1,634,100
vci 46.85 -0.65 1,795,500
pvs 38.90 -0.40 1,942,400
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 53.30 1 10,931,700
tcb 46.40 -0.60 2,583,800
lpb 20.75 -0.30 3,105,500
baf 27.30 -0.15 1,795,700
fpt 123.50 3.40 3,789,800
vgi 62.20 2 1,254,600
gmd 80.20 -1.10 630,800
nab 16.55 -0.05 691,300
hvn 17.20 0.15 117,300
qcg 15.90 1 524,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 31
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc