VN-INDEX   1,211   6.4   0.5%
KL: 267,499,605   GT: 6,846 tỷ
HNX   228   -0.1   -0.0%
KL: 26,095,900   GT: 492 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,004,060   GT: 228 tỷ
VN30   1,240   5.9   0.5%
KL: 89,687,605   GT: 2,759 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,804,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,658,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,055,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 7,103,900 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 2,154,700 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,865,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 6,796,400 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 902,000 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,427,200 20.80 20.80 20.50
msb 13.50 -0.05 1,514,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,604,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,412,600 20.80 20.80 20.40
mbb 22.20 -0.05 3,967,000 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,237,200 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 6,010,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,263,200 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 426,500 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,467,600 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 483,600 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,391,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.30 9.30 1,247,700
aav 4.70 0.10 396,300
vkc 1.10 0.10 374,200
hid 3.25 0.18 708,200
fox 62.40 1.20 106,800
dxv 6.22 0.27 19,700
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,900
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12.10 0.20 112,200
ksq 3.10 0.20 705,300
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,200
hid 3.25 0.18 708,200
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 49,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 -0.20 8,792,500
ssi 35 -0.35 6,010,900
mbb 22.20 -0.05 3,967,000
tch 16.05 0.25 5,467,600
mwg 54.60 0.80 6,253,200
acb 26.80 0 1,793,200
ctg 32.60 -0.40 3,075,900
tcb 46.40 0.25 2,154,700
hcm 26.90 -0.40 3,792,100
vci 47 0 1,956,200
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,467,600
mwg 54.60 0.80 6,253,200
tcb 46.40 0.25 2,154,700
lpb 20.55 -0.25 1,427,200
baf 28.25 0.80 3,054,300
fpt 124.20 1 1,363,400
dgc 118.40 2.30 1,926,700
vgi 66.10 2.80 1,053,700
gmd 85.60 4.20 4,210,400
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc