VN-INDEX   1,199   21.6   1.8%
KL: 370,362,837   GT: 8,905 tỷ
HNX   226   3.1   1.4%
KL: 41,754,300   GT: 776 tỷ
UPCOM   88   0.6   0.7%
KL: 11,590,120   GT: 186 tỷ
VN30   1,227   26.5   2.2%
KL: 128,231,804   GT: 4,164 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.70 0.30 6,093,000 18.40 18.75 18.40
pow 10.50 0.05 2,136,200 10.45 10.55 10.45
bsr 18.20 0.10 1,720,500 18.10 18.40 18
hpg 28.20 0.60 8,608,400 27.60 28.20 27.75
tcb 46.90 0.70 3,295,600 46.20 47.05 46.40
shb 11.15 0.20 7,329,000 10.95 11.20 11.05
stb 28.50 0.70 8,335,300 27.80 28.50 27.80
hqc 3.70 0.05 1,689,300 3.65 3.71 3.66
lpb 20.70 0.20 2,512,100 20.50 20.80 20.50
msb 13.70 0.10 2,561,400 13.60 13.80 13.65
nvl 15.10 0.60 17,302,900 14.50 15.20 14.60
gex 20.05 0.60 4,821,500 19.45 20.10 19.60
mbb 22.40 0.40 11,509,200 22 22.45 21.95
hag 12.30 0.15 3,540,300 12.15 12.35 12.15
ssi 35.45 0.95 10,257,400 34.50 35.45 34.90
vnd 20.55 0.85 8,554,800 19.70 20.55 20
ita 4.98 0.06 571,800 4.92 4.99 4.92
tch 15.25 0.70 9,632,900 14.55 15.30 14.65
scr 6.57 0.14 654,300 6.43 6.59 6.50
hsg 19.60 0.60 2,815,500 19 19.65 19.30
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vgi 61.80 6.20 727,300
dht 28.70 1.40 219,600
ts3 6.70 0.80 169,400
vta 5.40 0.70 6,700
inn 53.90 4.70 400
lai 82.40 10.60 100
pdb 11.20 0.60 4,100
xmd 8.50 0.80 100
0 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ssi 35.45 0.95 10,257,400
pvd 29.90 0.80 2,295,000
ijc 14 0.30 1,215,200
pvt 24.90 0.50 768,200
asm 11.05 0.25 1,090,000
hah 40.35 0.70 532,100
dgw 57.30 2.30 841,400
idc 54 1.10 861,600
vpi 57.90 0.80 691,500
dvm 11.80 0 163,300
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 1.35 12,429,200
ssi 35.45 0.95 10,257,400
mbb 22.40 0.40 11,509,200
tch 15.25 0.70 9,632,900
mwg 51.60 1.80 4,500,300
acb 27 0.35 2,590,300
ctg 32.60 1.10 4,827,500
tcb 46.90 0.70 3,295,600
hcm 27.25 0.90 3,870,300
vci 47.55 2 4,970,900
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 51.60 1.80 4,500,300
tcb 46.90 0.70 3,295,600
lpb 20.70 0.20 2,512,100
fpt 119.80 7.50 5,707,300
vgi 61.80 6.20 727,300
gmd 80 1 648,600
nab 16.50 0.10 953,600
hvn 17.20 0.40 290,400
ntl 40.80 0.90 231,800
frt 149.80 4.80 547,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
EPH 24/04/2024 13% 15.2
HSG 24/04/2024 5% 19.6
RAL 24/04/2024 25% 133
SZC 24/04/2024 10% 39.8
FHS 26/04/2024 12% 27.1
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
30.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 12
FHS 02/05/2024 12% 27.1
DRL 03/05/2024 18% 67.2
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc